mâk mK [Cam M]
I. mâk m;K /møk/ 1. (d.) mực = encre. ink. 2. (d.) con mực = seiche. cuttlefish. II. mâk mK /møʔ/ 1. (đg.) bắt, lấy =prendre, saisir. to take, get hold… Read more »
I. mâk m;K /møk/ 1. (d.) mực = encre. ink. 2. (d.) con mực = seiche. cuttlefish. II. mâk mK /møʔ/ 1. (đg.) bắt, lấy =prendre, saisir. to take, get hold… Read more »
/sa-mə-taʔ/ (tr.) may ra. samatak urang anit (AGA) xmtK ur/ an{T may ra được người thương. duah samatak jamaow d&H xmtK j_m<| tìm may ra được hên.
/ja:m/ (đg. d.) bước = pas, avancer d’un pas. to step; step. yam takai y’ t=k bước chân = un pas; yam klau yam y’ k*~@ y’ bước ba bước =… Read more »
/cʊə:/ (đg.) chuốt, vót nhọn = aiguiser. cue jamâng krâm c&^ jm/ \k;’ chuốt cọc tre = aiguiser un pieu en bambou. cue také c&^ t_k^ mài sừng = aiguiser… Read more »
/ʄaʔ/ 1. (t.) ráo = dont l’eau est éliminée. aiak aia di aw ka njak a`K a`% d} a| k% WK vắt nước cho ráo = tordre le linge pour… Read more »
/ʥa-ma-o:/ (t.) đầy bụng, đầy hơi. jama-o tian tateng (AGA) jmo% t`N tt$ đầy hơi bụng chướng lên.
/ʥa:m/ (d.) dĩa lớn = plat. plate. jam bangu j’ bz~% dĩa bông = plat à fleurs. ngap jam lasei ka Po Aluah ZP j’ ls] k% _F@ al&H cúng… Read more »
1. kẹt, bị kẹp, bị vật gì đó kẹp (đg.) kp{K kapik /ka-pi:ʔ/ stick in. kẹt tay kp{K tz{N kapik tangin. 2. kẹt, không nhích được (đg.) gL… Read more »
/ʥa-mʌn/ 1. (d.) người đại diện chủ nhà để lo việc trong lễ = représentant du maître de maison pour diverses cérémonies. Po jaman _F@< jMN người đại diện chủ… Read more »
/ʥa-mɯʔ/ 1. (d.) cỏ xước. 2. (t.) jamâk mâk jmK mK nấc cụt. huak njep jamâk mâk h&K W@P jmK mK ăn cơm bị nấc cụt.